Characters remaining: 500/500
Translation

hoá nhi

Academic
Friendly

Từ "hoá nhi" trong tiếng Việt có nghĩa là "trẻ tạo" hoặc "trẻ con". Từ này thường được dùng để chỉ những đứa trẻ, những người còn nhỏ, chưa trưởng thành, thể hiện sự ngây thơ, trong sáng, hoặc đôi khi sự bướng bỉnh, nghịch ngợm của trẻ con.

Giải thích chi tiết:
  • Nguồn gốc: Từ "hoá nhi" nguồn gốc từ tiếng Hán, trong đó "hoá" có nghĩa là "tạo ra", "sáng tạo", "nhi" có nghĩa là "trẻ con". Khi ghép lại, thể hiện ý nghĩa về sự tạo ra của cuộc sống, nhưngđây thường mang tính chất ngây thơ, chưa hiểu biết nhiều về thế giới xung quanh.

  • Sử dụng thông thường: Trong giao tiếp hàng ngày, "hoá nhi" có thể được dùng để nói về trẻ em trong gia đình hay trong xã hội. dụ:

    • "Nhìn bọn nhỏ chơi đùa thật đáng yêu, chúng thật những hoá nhi tinh nghịch."
    • "Mẹ thường hay dạy bảo hoá nhi trong nhà phải biết lễ phép."
Sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca, "hoá nhi" có thể được dùng để thể hiện sự nhìn nhận sâu sắc về cuộc sống, sự vô tư của trẻ em, hoặc để chỉ những bất công trẻ em phải chịu đựng. dụ:
    • "Dẫu biết rằng hoá nhi không hiểu hết được đời, nhưng nụ cười của chúng vẫn mang lại niềm vui cho người lớn."
    • "Trong mắt hoá nhi, thế giới thật tươi đẹp đầy màu sắc, không như những lo toan của người lớn."
Phân biệt:
  • Biến thể: "hoá nhi" chủ yếu được dùng để chỉ trẻ con. Các từ khác như "trẻ em", "thiếu niên" có thể được dùng để chỉ nhóm tuổi cụ thể hơn, nhưng không hoàn toàn giống với "hoá nhi".

  • Cách sử dụng nghĩa khác: Từ "hoá nhi" có thể không được sử dụng trong ngữ cảnh nghiêm túc, thường mang tính chất vui tươi, hài hước. Trong khi đó, từ "trẻ em" thì mang nghĩa chính thức hơn.

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "trẻ con", "nhóc", "nhí".
  • Từ đồng nghĩa: Có thể sử dụng từ "trẻ em" nhưng như đã nóitrên, "trẻ em" mang nghĩa chính thức hơn.
Kết luận:

"Hoá nhi" một từ thú vị trong tiếng Việt, không chỉ đơn thuần thể hiện sự ngây thơ của trẻ em còn phản ánh những giá trị văn hóa xã hội liên quan đến tuổi thơ.

  1. trẻ tạo. Gọi tạo hoá (ông trời) trẻ con bày đặt việc đời như trò trẻ, khóc đó rồi lại cười đó, sướng đó rồi khổ đó ngay, oái ăm, chất chưởng, khó lường trước được. "Trẻ tạo hoá đành hanh quá ngán, Dắt díu người lên cạn chơi" (CONK)

Similar Spellings

Words Containing "hoá nhi"

Comments and discussion on the word "hoá nhi"